Tỷ giá hoán đổi Đô_la_Mỹ

Lịch sử tỷ giá

Đơn vị tiền tệ trên 1 đô la Mỹ, trung bình mỗi năm.[3] * = giá trị vào đầu năm.
1970*1980*1985*1990*199319992000200120022003200420052006200720082009201020112012
Euro0.83430.85510.93871.08321.11711.05780.88330.80400.80330.79600.72930.67910.71760.67390.7178
Yên Nhật357.6240.45250.35146.25111.08113.73107.80121.57125.22115.94108.15110.11116.31117.76103.3993.6887.7879.70
Bảng Anh8s 4d
=0.4167
0.4484[4]0.8613[4]0.62070.66600.61840.65980.69460.66560.61170.54560.54930.54250.49950.53920.63850.45480.6233
Đô la Canada1.0811.1681.3211.16051.29021.48581.48551.54871.57041.40081.30171.21151.13401.07341.06601.14121.02980.9887
Peso Mexico2.8012.6712.5013.12379.5539.4599.3379.66310.79311.29010.89410.90610.92811.14313.49812.62312.427
Nhân dân tệ2.461.70502.93664.78325.76208.27838.27848.27708.27718.27728.27688.19367.97237.60586.94776.83076.76966.4630
Rupee Ấn Độ8.00012.3816.9631.29143.1345.0047.2248.6346.5945.2644.0045.1941.1843.3948.3345.6546.5854.08
Đô la Singapore2.1791.9031.61581.69511.73611.79301.79081.74291.69021.66391.58821.50651.41401.45431.245861.2565
Rand Nam Phi0.71820.77802.2343[5]2.56003.27296.11916.94688.609310.51767.55506.44026.36066.76687.04778.24808.41177.31597.2510
Source: Last 4 years 2005-2002 2003–2000 1996–1999 1993–1996 1990 1970–1992 1970–1985 Canada, China, Mexico

1. Trị giá đồng peso Mexico trước cuộc đổi giá năm 1993.